Có 2 kết quả:

沸沸扬扬 fèi fèi yáng yáng ㄈㄟˋ ㄈㄟˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ沸沸揚揚 fèi fèi yáng yáng ㄈㄟˋ ㄈㄟˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bubbling and gurgling
(2) hubbubing
(3) abuzz

Từ điển Trung-Anh

(1) bubbling and gurgling
(2) hubbubing
(3) abuzz